Chữ Syriac
ISO 15924 | Syrc, 135 Syre (Bản mẫu:ISO 15924 number, ʾEsṭrangēlā variant)Syrj (Bản mẫu:ISO 15924 number, Western variant)Syrn (Bản mẫu:ISO 15924 number, Eastern variant) |
---|---|
Hướng viết | Phải sang trái |
Nguồn gốc | |
Các ngôn ngữ | Aramaic (Syriac cổ điển), Ả Rập (Garshuni) |
Thời kỳ | ≈200 TCN tới nay |
Thể loại | |
Hậu duệ | Sogdia Nabataea |